Vật liệu chịu lửa (Refractories) là nhóm vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ cao (≥ 1500°C) và môi trường khắc nghiệt như kim loại lỏng, xỉ, khí ăn mòn, sốc nhiệt,… Chúng là thành phần không thể thiếu trong các ngành: luyện kim, xi măng, gốm sứ, thủy tinh, hóa chất,…
Dưới đây là các nhóm phân loại chính của VLCL trong thực tế sản xuất:
🧱 1. Theo thành phần hóa học
Nhóm | Ví dụ phổ biến | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Acid | Silica, Fireclay (gạch đất sét) | Kháng axit, không kháng bazơ |
Trung tính | Alumina, Chrome, Spinel | Ổn định, ứng dụng rộng rãi |
Bazơ | Magnesia (MgO), Dolomite | Kháng xỉ kiềm, chịu nhiệt cao |
🧪 2. Theo hình dạng
-
Dạng định hình (Shaped Refractories):
-
Gạch chịu lửa (bricks), khối đúc sẵn
-
Sử dụng phổ biến trong thành lò, mái vòm
-
-
Dạng không định hình (Monolithic Refractories):
-
Bê tông chịu lửa, vữa (mortar), mass đầm, vật liệu rải, phủ mặt (coating)
-
Linh hoạt, dễ thi công, thường dùng trong sửa chữa, khu vực phức tạp
-
⚙️ 3. Theo phương pháp thi công
Loại | Ứng dụng điển hình |
---|---|
Đổ (casting) | Đáy lò, thành lò, vùng chịu lực |
Đầm (ramming) | Vùng đáy, sealing, phôi dẫn dòng |
Phun (gunning) | Sửa chữa, phủ nhanh bề mặt |
Tự đóng rắn (self-flow, plastic) | Vùng phức tạp, khe nhỏ |
🏭 4. Theo ứng dụng
-
Vật liệu cho lò điện (EAF, Ladle, Tundish): MgO-C, Al₂O₃-C, AMC, cát dẫn dòng, gạch slide gate
-
Lò xi măng, lò gốm: gạch cao nhôm, gạch đất sét, castable trung tính
-
Ngành nhôm, thủy tinh: vật liệu chống thấm kim loại, không sinh phản ứng Al
✅ Tóm lại:
Việc lựa chọn đúng loại vật liệu chịu lửa không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, mà còn tối ưu chi phí sản xuất và đảm bảo an toàn vận hành. Do đó, cần hiểu rõ phân loại để chọn giải pháp phù hợp nhất với từng khu vực lò và quy trình công nghệ.